--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hóc hiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hóc hiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóc hiểm
+
(như hiểm hóc) Rugged and inaccessible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóc hiểm"
Những từ có chứa
"hóc hiểm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gordian
cortef
combination lock
balking
bat
trouble
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
hóc hiểm
:
(như hiểm hóc) Rugged and inaccessible
+
pitchman
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè